Translation meaning & definition of the word "accredit" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "công nhận" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Accredit
[Công nhận]/əkrɛdət/
verb
1. Grant credentials to
- "The regents officially recognized the new educational institution"
- "Recognize an academic degree"
- synonym:
- accredit ,
- recognize ,
- recognise
1. Cấp thông tin đăng nhập để cấp thông tin đăng nhập
- "Các regent chính thức công nhận tổ chức giáo dục mới"
- "Công nhận bằng cấp học thuật"
- từ đồng nghĩa:
- công nhận ,
- nhận ra
2. Provide or send (envoys or embassadors) with official credentials
- synonym:
- accredit
2. Cung cấp hoặc gửi (đại sứ hoặc đại sứ) với thông tin chính thức
- từ đồng nghĩa:
- công nhận
3. Ascribe an achievement to
- "She was not properly credited in the program"
- synonym:
- accredit ,
- credit
3. Gán một thành tích để
- "Cô ấy đã không được ghi có đúng vào chương trình"
- từ đồng nghĩa:
- công nhận ,
- tín dụng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English