Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "accountable" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "có thể đếm được" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Accountable

[Có trách nhiệm]
/əkaʊntəbəl/

adjective

1. Liable to account for one's actions

  • "Governments must be accountable to someone beside themselves"
  • "Fully accountable for what they did"
  • "The court held the parents answerable for their minor child's acts of vandalism"
  • "He was answerable to no one"
    synonym:
  • accountable

1. Chịu trách nhiệm cho hành động của một người

  • "Chính phủ phải chịu trách nhiệm với ai đó bên cạnh mình"
  • "Hoàn toàn chịu trách nhiệm cho những gì họ đã làm"
  • "Tòa án giữ các bậc cha mẹ chịu trách nhiệm về hành vi phá hoại của con cái họ"
  • "Anh ấy đã chịu trách nhiệm với không ai"
    từ đồng nghĩa:
  • chịu trách nhiệm