Translation meaning & definition of the word "accord" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "accord" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Accord
[Hiệp định]/əkɔrd/
noun
1. Harmony of people's opinions or actions or characters
- "The two parties were in agreement"
- synonym:
- agreement ,
- accord
1. Hài hòa ý kiến hoặc hành động hoặc nhân vật của mọi người
- "Hai bên đã đồng ý"
- từ đồng nghĩa:
- thỏa thuận ,
- phù hợp
2. Concurrence of opinion
- "We are in accord with your proposal"
- synonym:
- accord ,
- conformity ,
- accordance
2. Đồng tình ý kiến
- "Chúng tôi phù hợp với đề xuất của bạn"
- từ đồng nghĩa:
- phù hợp ,
- sự phù hợp ,
- theo quy định
3. A written agreement between two states or sovereigns
- synonym:
- treaty ,
- pact ,
- accord
3. Một thỏa thuận bằng văn bản giữa hai quốc gia hoặc chủ quyền
- từ đồng nghĩa:
- hiệp ước ,
- phù hợp
4. Sympathetic compatibility
- synonym:
- accord
4. Tương thích thông cảm
- từ đồng nghĩa:
- phù hợp
verb
1. Go together
- "The colors don't harmonize"
- "Their ideas concorded"
- synonym:
- harmonize ,
- harmonise ,
- consort ,
- accord ,
- concord ,
- fit in ,
- agree
1. Đi cùng nhau
- "Màu sắc không hài hòa"
- "Ý tưởng của họ phối hợp"
- từ đồng nghĩa:
- hài hòa ,
- phối ngẫu ,
- phù hợp ,
- điều phối viên ,
- vừa vặn ,
- đồng ý
2. Allow to have
- "Grant a privilege"
- synonym:
- accord ,
- allot ,
- grant
2. Cho phép có
- "Cấp một đặc quyền"
- từ đồng nghĩa:
- phù hợp ,
- phân bổ ,
- cấp
Examples of using
The children were all tired and went to bed of their own accord.
Bọn trẻ đều mệt mỏi và đi ngủ theo ý mình.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English