Translation meaning & definition of the word "accomplishment" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "thành tựu" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Accomplishment
[Hoàn thành]/əkɑmplɪʃmənt/
noun
1. The action of accomplishing something
- synonym:
- accomplishment ,
- achievement
1. Hành động hoàn thành một cái gì đó
- từ đồng nghĩa:
- hoàn thành ,
- thành tích
2. An ability that has been acquired by training
- synonym:
- skill ,
- accomplishment ,
- acquirement ,
- acquisition ,
- attainment
2. Một khả năng đã có được bằng cách đào tạo
- từ đồng nghĩa:
- kỹ năng ,
- hoàn thành ,
- mua lại ,
- đạt được
Examples of using
The accomplishment of this task took many years.
Việc hoàn thành nhiệm vụ này mất nhiều năm.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English