Translation meaning & definition of the word "accompaniment" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "đồng hành" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Accompaniment
[Đồng hành]/əkəmpnɪmənt/
noun
1. An event or situation that happens at the same time as or in connection with another
- synonym:
- accompaniment ,
- concomitant ,
- attendant ,
- co-occurrence
1. Một sự kiện hoặc tình huống xảy ra cùng lúc hoặc liên quan đến sự kiện khác
- từ đồng nghĩa:
- đệm ,
- đồng thời ,
- tiếp viên ,
- đồng phạm
2. A musical part (vocal or instrumental) that supports or provides background for other musical parts
- synonym:
- accompaniment ,
- musical accompaniment ,
- backup ,
- support
2. Một phần âm nhạc (giọng hát hoặc nhạc cụ) hỗ trợ hoặc cung cấp nền cho các phần âm nhạc khác
- từ đồng nghĩa:
- đệm ,
- nhạc đệm ,
- dự phòng ,
- hỗ trợ
3. Something added to complete or embellish or make perfect
- "A fine wine is a perfect complement to the dinner"
- "Wild rice was served as an accompaniment to the main dish"
- synonym:
- complement ,
- accompaniment
3. Một cái gì đó được thêm vào để hoàn thành hoặc tô điểm hoặc làm cho hoàn hảo
- "Một loại rượu vang hảo hạng là một bổ sung hoàn hảo cho bữa tối"
- "Gạo hoang dã được phục vụ như một món ăn kèm cho món ăn chính"
- từ đồng nghĩa:
- bổ sung ,
- đệm
4. The act of accompanying someone or something in order to protect them
- synonym:
- escort ,
- accompaniment
4. Hành động đi cùng ai đó hoặc một cái gì đó để bảo vệ họ
- từ đồng nghĩa:
- hộ tống ,
- đệm
Examples of using
Fame is not always an accompaniment of success.
Danh tiếng không phải lúc nào cũng là phần đệm của thành công.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English