Translation meaning & definition of the word "accidental" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vô tình" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Accidental
[Vô tình]/æksədɛntəl/
noun
1. A musical notation that makes a note sharp or flat or natural although that is not part of the key signature
- synonym:
- accidental
1. Một ký hiệu âm nhạc làm cho một nốt sắc nét hoặc phẳng hoặc tự nhiên mặc dù đó không phải là một phần của chữ ký quan trọng
- từ đồng nghĩa:
- tình cờ
adjective
1. Happening by chance or unexpectedly or unintentionally
- "With an inadvertent gesture she swept the vase off the table"
- "Accidental poisoning"
- "An accidental shooting"
- synonym:
- accidental ,
- inadvertent
1. Xảy ra một cách tình cờ hoặc bất ngờ hoặc vô ý
- "Với một cử chỉ vô tình, cô ấy quét chiếc bình ra khỏi bàn"
- "Ngộ độc do tai nạn"
- "Một vụ nổ súng tình cờ"
- từ đồng nghĩa:
- tình cờ ,
- vô ý
Examples of using
It was an accidental meeting.
Đó là một cuộc họp tình cờ.
My meeting her was purely accidental.
Cuộc gặp gỡ của tôi hoàn toàn là tình cờ.
Unfortunately, Apple doesn't provide a warranty for accidental damages.
Thật không may, Apple không cung cấp bảo hành cho các thiệt hại do tai nạn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English