Translation meaning & definition of the word "accessibility" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "khả năng tiếp cận" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Accessibility
[Khả năng tiếp cận]/æksɛsəbɪlɪti/
noun
1. The quality of being at hand when needed
- synonym:
- handiness ,
- accessibility ,
- availability ,
- availableness
1. Chất lượng của nó trong tầm tay khi cần thiết
- từ đồng nghĩa:
- sự khéo léo ,
- khả năng tiếp cận ,
- sẵn có
2. The attribute of being easy to meet or deal with
- synonym:
- approachability ,
- accessibility
2. Thuộc tính dễ gặp hoặc đối phó
- từ đồng nghĩa:
- khả năng tiếp cận
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English