That's just not acceptable.
Điều đó chỉ là không thể chấp nhận được.
This is not acceptable.
Điều này không chấp nhận được.
Is this acceptable?
Điều này có thể chấp nhận được không?
That's not acceptable.
Điều đó không chấp nhận được.
That's acceptable.
Điều đó chấp nhận được.
It's acceptable.
Chấp nhận được rồi.
Is this price acceptable?
Mức giá này có chấp nhận được không?
Flowers are always acceptable.
Hoa luôn luôn chấp nhận được.
That's just not acceptable.
Điều đó chỉ là không thể chấp nhận được.
Is this acceptable?
Điều này có thể chấp nhận được không?
Is this acceptable?
Điều này có thể chấp nhận được không?