Translation meaning & definition of the word "accelerator" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "máy gia tốc" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Accelerator
[Máy gia tốc]/æksɛləretər/
noun
1. A pedal that controls the throttle valve
- "He stepped on the gas"
- synonym:
- accelerator ,
- accelerator pedal ,
- gas pedal ,
- gas ,
- throttle ,
- gun
1. Một bàn đạp điều khiển van tiết lưu
- "Anh bước lên ga"
- từ đồng nghĩa:
- máy gia tốc ,
- bàn đạp ga ,
- đạp ga ,
- khí ga ,
- van tiết lưu ,
- súng
2. A valve that regulates the supply of fuel to the engine
- synonym:
- accelerator ,
- throttle ,
- throttle valve
2. Một van điều chỉnh việc cung cấp nhiên liệu cho động cơ
- từ đồng nghĩa:
- máy gia tốc ,
- van tiết lưu
3. (chemistry) a substance that initiates or accelerates a chemical reaction without itself being affected
- synonym:
- catalyst ,
- accelerator
3. (hóa học) một chất bắt đầu hoặc tăng tốc phản ứng hóa học mà không bị ảnh hưởng
- từ đồng nghĩa:
- chất xúc tác ,
- máy gia tốc
4. A scientific instrument that increases the kinetic energy of charged particles
- synonym:
- accelerator ,
- particle accelerator ,
- atom smasher
4. Một công cụ khoa học làm tăng động năng của các hạt tích điện
- từ đồng nghĩa:
- máy gia tốc ,
- máy gia tốc hạt ,
- nguyên tử smasher
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English