Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "acceleration" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tăng tốc" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Acceleration

[Tăng tốc]
/æksɛləreʃən/

noun

1. An increase in rate of change

  • "Modern science caused an acceleration of cultural change"
    synonym:
  • acceleration

1. Sự gia tăng tỷ lệ thay đổi

  • "Khoa học hiện đại gây ra sự tăng tốc của thay đổi văn hóa"
    từ đồng nghĩa:
  • gia tốc

2. The act of accelerating

  • Increasing the speed
    synonym:
  • acceleration
  • ,
  • quickening
  • ,
  • speedup

2. Hành động tăng tốc

  • Tăng tốc độ
    từ đồng nghĩa:
  • gia tốc
  • ,
  • nhanh chóng
  • ,
  • tăng tốc

3. (physics) a rate of increase of velocity

    synonym:
  • acceleration

3. (vật lý) tốc độ tăng vận tốc

    từ đồng nghĩa:
  • gia tốc