Lingvanex Tranalator

Translator for


translation app

Lingvanex - your universal translation app

Translator for

Download For Free

Translation meaning & definition of the word "accelerate" into Vietnamese language

Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tăng tốc" sang tiếng Việt

EnglishVietnamese

Accelerate

[Tăng tốc]
/æksɛləret/

verb

1. Move faster

  • "The car accelerated"
    synonym:
  • accelerate
  • ,
  • speed up
  • ,
  • speed
  • ,
  • quicken

1. Di chuyển nhanh hơn

  • "Chiếc xe tăng tốc"
    từ đồng nghĩa:
  • tăng tốc
  • ,
  • tốc độ
  • ,
  • nhanh chóng

2. Cause to move faster

  • "He accelerated the car"
    synonym:
  • accelerate
  • ,
  • speed
  • ,
  • speed up

2. Khiến di chuyển nhanh hơn

  • "Anh ấy tăng tốc xe"
    từ đồng nghĩa:
  • tăng tốc
  • ,
  • tốc độ