Translation meaning & definition of the word "academic" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "học thuật" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Academic
[Học thuật]/ækədɛmɪk/
noun
1. An educator who works at a college or university
- synonym:
- academician ,
- academic ,
- faculty member
1. Một nhà giáo dục làm việc tại một trường cao đẳng hoặc đại học
- từ đồng nghĩa:
- học giả ,
- học ,
- giảng viên
adjective
1. Associated with academia or an academy
- "The academic curriculum"
- "Academic gowns"
- synonym:
- academic
1. Liên kết với học viện hoặc một học viện
- "Chương trình học"
- "Áo choàng học thuật"
- từ đồng nghĩa:
- học
2. Hypothetical or theoretical and not expected to produce an immediate or practical result
- "An academic discussion"
- "An academic question"
- synonym:
- academic
2. Giả thuyết hoặc lý thuyết và dự kiến sẽ không tạo ra kết quả ngay lập tức hoặc thực tế
- "Một cuộc thảo luận học thuật"
- "Một câu hỏi học tập"
- từ đồng nghĩa:
- học
3. Marked by a narrow focus on or display of learning especially its trivial aspects
- synonym:
- academic ,
- donnish ,
- pedantic
3. Được đánh dấu bằng sự tập trung hẹp vào hoặc hiển thị việc học, đặc biệt là các khía cạnh tầm thường của nó
- từ đồng nghĩa:
- học ,
- donnish ,
- phạm pháp
Examples of using
Debate is an academic game between the affirmative and the negative.
Tranh luận là một trò chơi học thuật giữa khẳng định và tiêu cực.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English