Translation meaning & definition of the word "abysmal" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vực thẳm" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Abysmal
[Abysmal]/əbɪzməl/
adjective
1. Very great
- Limitless
- "Abysmal misery"
- "Abysmal stupidity"
- synonym:
- abysmal
1. Rất tuyệt
- Vô hạn
- "Khốn khổ"
- "Sự ngu ngốc tuyệt vời"
- từ đồng nghĩa:
- vực thẳm
2. Resembling an abyss in depth
- So deep as to be unmeasurable
- "The abyssal depths of the ocean"
- synonym:
- abysmal ,
- abyssal ,
- unfathomable
2. Giống như một vực thẳm sâu
- Sâu đến mức không thể đo lường được
- "Độ sâu vực thẳm của đại dương"
- từ đồng nghĩa:
- vực thẳm ,
- không thể đo lường được
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English