Translation meaning & definition of the word "abusive" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "lạm dụng" vào tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Abusive
[Lạm dụng]/əbjusɪv/
adjective
1. Expressing offensive reproach
- synonym:
- abusive ,
- opprobrious ,
- scurrilous
1. Bày tỏ sự trách móc
- từ đồng nghĩa:
- lạm dụng ,
- phản đối ,
- thô lỗ
2. Characterized by physical or psychological maltreatment
- "Abusive punishment"
- "Argued...that foster homes are abusive"
- synonym:
- abusive
2. Đặc trưng bởi ngược đãi về thể chất hoặc tâm lý
- "Hình phạt lạm dụng"
- "Tranh luận ... rằng nhà nuôi dưỡng bị lạm dụng"
- từ đồng nghĩa:
- lạm dụng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English