Translation meaning & definition of the word "absurdly" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vô lý" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Absurdly
[Vô lý]/əbsərdli/
adverb
1. In an absurd manner or to an absurd degree
- "An absurdly rich young woman"
- synonym:
- absurdly
1. Một cách vô lý hoặc ở một mức độ vô lý
- "Một phụ nữ trẻ giàu có vô lý"
- từ đồng nghĩa:
- vô lý
Examples of using
People who count their chickens before they are hatched act very wisely because chickens run about so absurdly that it's impossible to count them accurately.
Những người đếm gà trước khi chúng nở hành động rất khôn ngoan vì gà chạy vô lý đến mức không thể đếm chúng một cách chính xác.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English