Translation meaning & definition of the word "absurdity" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vô lý" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Absurdity
[Vô lý]/əbsərdəti/
noun
1. A message whose content is at variance with reason
- synonym:
- absurdity ,
- absurdness ,
- ridiculousness
1. Một thông điệp có nội dung không đúng với lý do
- từ đồng nghĩa:
- vô lý ,
- lố bịch
2. A ludicrous folly
- "The crowd laughed at the absurdity of the clown's behavior"
- synonym:
- absurdity ,
- fatuity ,
- fatuousness ,
- silliness
2. Một sự điên rồ lố bịch
- "Đám đông cười vì sự vô lý trong hành vi của chú hề"
- từ đồng nghĩa:
- vô lý ,
- béo ,
- mệt mỏi ,
- silliness
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English