Translation meaning & definition of the word "abstinence" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tiêng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Abstinence
[Kiêng]/æbstənəns/
noun
1. The trait of abstaining (especially from alcohol)
- synonym:
- abstinence ,
- abstention
1. Đặc điểm của kiêng (đặc biệt là từ rượu)
- từ đồng nghĩa:
- kiêng khem ,
- kiêng
2. Act or practice of refraining from indulging an appetite
- synonym:
- abstinence
2. Hành động hoặc thực hành kiềm chế không nuông chiều sự thèm ăn
- từ đồng nghĩa:
- kiêng khem
Examples of using
The church teaches abstinence before marriage.
Nhà thờ dạy kiêng khem trước khi kết hôn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English