Translation meaning & definition of the word "abstain" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "kiêng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Abstain
[Kiêng]/əbsten/
verb
1. Refrain from voting
- synonym:
- abstain
1. Không bỏ phiếu
- từ đồng nghĩa:
- kiêng
2. Choose not to consume
- "I abstain from alcohol"
- synonym:
- abstain ,
- refrain ,
- desist
2. Chọn không tiêu thụ
- "Tôi kiêng rượu"
- từ đồng nghĩa:
- kiêng ,
- kiềm chế ,
- bỏ hoang
Examples of using
My father tries to abstain from drinking.
Bố tôi cố gắng kiêng uống rượu.
The doctor has ordered the patient to abstain from wine.
Bác sĩ đã ra lệnh cho bệnh nhân kiêng rượu.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English