Translation meaning & definition of the word "absorbing" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "hấp thụ" vào tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Absorbing
[Hấp thụ]/əbzɔrbɪŋ/
adjective
1. Capable of arousing and holding the attention
- "A fascinating story"
- synonym:
- absorbing ,
- engrossing ,
- fascinating ,
- gripping ,
- riveting
1. Có khả năng khơi dậy và giữ sự chú ý
- "Một câu chuyện hấp dẫn"
- từ đồng nghĩa:
- hấp thụ ,
- hăng say ,
- hấp dẫn ,
- nắm chặt ,
- tán đinh
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English