Translation meaning & definition of the word "absolve" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "vắng mặt" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Absolve
[Vắng mặt]/əbzɑlv/
verb
1. Grant remission of a sin to
- "The priest absolved him and told him to say ten hail mary's"
- synonym:
- shrive ,
- absolve
1. Ban hành tội lỗi cho
- "Linh mục tha tội cho anh ta và bảo anh ta nói mười lời kinh kính mừng"
- từ đồng nghĩa:
- co lại ,
- tuyệt đối
2. Let off the hook
- "I absolve you from this responsibility"
- synonym:
- absolve ,
- justify ,
- free
2. Buông móc
- "Tôi miễn trừ bạn khỏi trách nhiệm này"
- từ đồng nghĩa:
- tuyệt đối ,
- biện minh ,
- miễn phí
Examples of using
I absolve you from your sins.
Tôi tha thứ cho bạn khỏi tội lỗi của bạn.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English