Translation meaning & definition of the word "abomination" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bố" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Abomination
[Sự ghê tởm]/əbɑməneʃən/
noun
1. A person who is loathsome or disgusting
- synonym:
- abomination
1. Một người ghê tởm hoặc ghê tởm
- từ đồng nghĩa:
- gớm ghiếc
2. Hate coupled with disgust
- synonym:
- abhorrence ,
- abomination ,
- detestation ,
- execration ,
- loathing ,
- odium
2. Ghét kết hợp với sự ghê tởm
- từ đồng nghĩa:
- gớm ghiếc ,
- gièm pha ,
- thực thi ,
- ghê tởm ,
- mùi
3. An action that is vicious or vile
- An action that arouses disgust or abhorrence
- "His treatment of the children is an abomination"
- synonym:
- abomination
3. Một hành động xấu xa hoặc hèn hạ
- Một hành động khơi dậy sự ghê tởm hoặc ghê tởm
- "Cách đối xử của anh ấy với trẻ em là một điều kinh tởm"
- từ đồng nghĩa:
- gớm ghiếc
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English