Translation meaning & definition of the word "abolish" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bãi bỏ" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Abolish
[Bãi bỏ]/əbɑlɪʃ/
verb
1. Do away with
- "Slavery was abolished in the mid-19th century in america and in russia"
- synonym:
- abolish ,
- get rid of
1. Làm đi với
- "Chế độ nô lệ đã bị bãi bỏ vào giữa thế kỷ 19 ở mỹ và ở nga"
- từ đồng nghĩa:
- bãi bỏ ,
- thoát khỏi
Examples of using
They decided to abolish the old restriction.
Họ quyết định bãi bỏ những hạn chế cũ.
We have to abolish all nuclear weapons, because they are deadly to mankind.
Chúng ta phải xóa bỏ tất cả vũ khí hạt nhân, bởi vì chúng gây chết người cho nhân loại.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English