Translation meaning & definition of the word "ably" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "có thể" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ably
[Ably]/ebli/
adverb
1. With competence
- In a competent capable manner
- "They worked competently"
- synonym:
- competently ,
- aptly ,
- ably ,
- capably
1. Có năng lực
- Một cách có năng lực
- "Họ đã làm việc thành thạo"
- từ đồng nghĩa:
- thành thạo ,
- khéo léo ,
- ngoan ngoãn ,
- có khả năng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English