Translation meaning & definition of the word "ablaze" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "ablaze" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Ablaze
[Ablaze]/əblez/
adjective
1. Keenly excited (especially sexually) or indicating excitement
- "His face all ablaze with excitement"- bram stoker
- "He was aflame with desire"
- synonym:
- ablaze ,
- aflame ,
- aroused
1. Phấn khích sâu sắc (đặc biệt là tình dục) hoặc cho thấy sự phấn khích
- "Khuôn mặt anh ta bốc cháy vì phấn khích" - bram stoker
- "Anh ấy đã rực cháy với ham muốn"
- từ đồng nghĩa:
- bốc cháy ,
- rực lửa ,
- khơi dậy
2. Lighted up by or as by fire or flame
- "Forests set ablaze (or afire) by lightning"
- "Even the car's tires were aflame"
- "A night aflare with fireworks"
- "Candles alight on the tables"
- "Houses on fire"
- synonym:
- ablaze(p) ,
- afire(p) ,
- aflame(p) ,
- aflare(p) ,
- alight(p) ,
- on fire(p)
2. Thắp sáng bởi hoặc như lửa hoặc lửa
- "Rừng đốt cháy (hoặc xa) bởi sét"
- "Ngay cả lốp xe của xe cũng rực cháy"
- "Một đêm rực lửa với pháo hoa"
- "Nến trên bàn"
- "Nhà lửa"
- từ đồng nghĩa:
- bốc cháy (p) ,
- ở xa (p) ,
- aflame (p) ,
- aflare (p) ,
- alight (p) ,
- trên lửa (p)
3. Resembling flame in brilliance or color
- "Maple trees ablaze in autumn"
- synonym:
- ablaze
3. Giống như ngọn lửa trong sáng hoặc màu sắc
- "Cây phong bốc cháy vào mùa thu"
- từ đồng nghĩa:
- bốc cháy
4. Lighted with red light as if with flames
- "Streets ablaze with lighted christmas trees"
- "The inflamed clouds at sunset"
- "Reddened faces around the campfire"
- synonym:
- ablaze(p) ,
- inflamed ,
- reddened
4. Sáng với ánh sáng đỏ như thể với ngọn lửa
- "Đường phố bốc cháy với những cây thông giáng sinh được thắp sáng"
- "Những đám mây bị viêm vào lúc hoàng hôn"
- "Khuôn mặt đỏ xung quanh lửa trại"
- từ đồng nghĩa:
- bốc cháy (p) ,
- bị viêm ,
- đỏ
Examples of using
The sky was ablaze with fireworks.
Bầu trời bốc cháy với pháo hoa.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English