Translation meaning & definition of the word "abject" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "từ chối" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Abject
[Từ chối]/æbʤɛkt/
adjective
1. Of the most contemptible kind
- "Abject cowardice"
- "A low stunt to pull"
- "A low-down sneak"
- "His miserable treatment of his family"
- "You miserable skunk!"
- "A scummy rabble"
- "A scurvy trick"
- synonym:
- abject ,
- low ,
- low-down ,
- miserable ,
- scummy ,
- scurvy
1. Thuộc loại khinh miệt nhất
- "Phỉ báng"
- "Một đóng thế thấp để kéo"
- "Một kẻ lén lút thấp"
- "Sự đối xử khốn khổ của anh ấy với gia đình"
- "Bạn khốn khổ!"
- "Một vụ lừa đảo cặn bã"
- "Một mánh khóe"
- từ đồng nghĩa:
- từ bỏ ,
- thấp ,
- thấp xuống ,
- khốn khổ ,
- cặn bã ,
- bệnh ghẻ
2. Most unfortunate or miserable
- "The most abject slaves joined in the revolt"
- "Abject poverty"
- synonym:
- abject
2. Đáng tiếc nhất hoặc khốn khổ
- "Những nô lệ bị loại bỏ nhiều nhất đã tham gia vào cuộc nổi dậy"
- "Xóa đói giảm nghèo"
- từ đồng nghĩa:
- từ bỏ
3. Showing utter resignation or hopelessness
- "Abject surrender"
- synonym:
- abject ,
- unhopeful
3. Cho thấy sự cam chịu hoặc vô vọng
- "Từ bỏ đầu hàng"
- từ đồng nghĩa:
- từ bỏ ,
- không hy vọng
4. Showing humiliation or submissiveness
- "An abject apology"
- synonym:
- abject
4. Thể hiện sự sỉ nhục hoặc phục tùng
- "Một lời xin lỗi từ bỏ"
- từ đồng nghĩa:
- từ bỏ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English