Translation meaning & definition of the word "abhor" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "abhor" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Abhor
[Abhor]/æbhɔr/
verb
1. Find repugnant
- "I loathe that man"
- "She abhors cats"
- synonym:
- abhor ,
- loathe ,
- abominate ,
- execrate
1. Tìm thấy sự bất mãn
- "Tôi ghét người đàn ông đó"
- "Cô ấy bắt cóc mèo"
- từ đồng nghĩa:
- ghê tởm ,
- gớm ghiếc ,
- thực hiện
Examples of using
I abhor politics.
Tôi ghê tởm chính trị.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English