Translation meaning & definition of the word "abdomen" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bụng" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Abdomen
[Bụng]/æbdoʊmən/
noun
1. The region of the body of a vertebrate between the thorax and the pelvis
- synonym:
- abdomen ,
- venter ,
- stomach ,
- belly
1. Vùng cơ thể của động vật có xương sống giữa ngực và xương chậu
- từ đồng nghĩa:
- bụng ,
- thông gió ,
- dạ dày
2. The cavity containing the major viscera
- In mammals it is separated from the thorax by the diaphragm
- synonym:
- abdominal cavity ,
- abdomen
2. Khoang chứa nội tạng chính
- Ở động vật có vú, nó được tách ra khỏi ngực bằng cơ hoành
- từ đồng nghĩa:
- khoang bụng ,
- bụng
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English