Translation meaning & definition of the word "abbey" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "tuân theo" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Abbey
[Tu viện]/æbi/
noun
1. A church associated with a monastery or convent
- synonym:
- abbey
1. Một nhà thờ liên kết với một tu viện hoặc tu viện
- từ đồng nghĩa:
- tu viện
2. A convent ruled by an abbess
- synonym:
- abbey
2. Một tu viện được cai trị bởi một tu viện
- từ đồng nghĩa:
- tu viện
3. A monastery ruled by an abbot
- synonym:
- abbey
3. Một tu viện được cai trị bởi một vị trụ trì
- từ đồng nghĩa:
- tu viện
Examples of using
For many years, the abbey was turned into a fortress, happily joining in itself martial and religious architecture.
Trong nhiều năm, tu viện bị biến thành một pháo đài, vui vẻ tham gia vào kiến trúc võ thuật và tôn giáo.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English