Translation meaning & definition of the word "abate" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "abate" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Abate
[Abate]/əbet/
verb
1. Make less active or intense
- synonym:
- slake ,
- abate ,
- slack
1. Làm cho ít hoạt động hoặc dữ dội
- từ đồng nghĩa:
- trượt ,
- giảm bớt ,
- chùng
2. Become less in amount or intensity
- "The storm abated"
- "The rain let up after a few hours"
- synonym:
- abate ,
- let up ,
- slack off ,
- slack ,
- die away
2. Trở nên ít hơn về số lượng hoặc cường độ
- "Cơn bão giảm dần"
- "Mưa buông sau vài giờ"
- từ đồng nghĩa:
- giảm bớt ,
- buông tay ,
- chùng xuống ,
- chùng ,
- chết đi
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English