Translation meaning & definition of the word "abashed" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "bị xóa" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Abashed
[Bãi bỏ]/əbæʃt/
adjective
1. Feeling or caused to feel uneasy and self-conscious
- "Felt abashed at the extravagant praise"
- "Chagrined at the poor sales of his book"
- "Was embarrassed by her child's tantrums"
- synonym:
- abashed ,
- chagrined ,
- embarrassed
1. Cảm giác hoặc gây ra cảm giác khó chịu và tự giác
- "Cảm thấy bị hủy bỏ trong những lời khen ngợi ngông cuồng"
- "Nghẹn ngào vì doanh số bán sách kém của mình"
- "Xấu hổ vì những cơn giận dữ của con mình"
- từ đồng nghĩa:
- bị cắt bỏ ,
- chagrined ,
- xấu hổ
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English