Translation meaning & definition of the word "abacus" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "abacus" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Abacus
[Bàn tính]/æbəkəs/
noun
1. A tablet placed horizontally on top of the capital of a column as an aid in supporting the architrave
- synonym:
- abacus
1. Một chiếc máy tính bảng được đặt theo chiều ngang trên đỉnh thủ đô của một cột như một sự trợ giúp trong việc hỗ trợ kiến trúc sư
- từ đồng nghĩa:
- bàn tính
2. A calculator that performs arithmetic functions by manually sliding counters on rods or in grooves
- synonym:
- abacus
2. Một máy tính thực hiện các hàm số học bằng cách trượt thủ công trên các thanh hoặc trong các rãnh
- từ đồng nghĩa:
- bàn tính
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English