Translation meaning & definition of the word "aback" into Vietnamese language
Ý nghĩa dịch thuật & định nghĩa của từ "aback" sang tiếng Việt
English⟶Vietnamese
Aback
[Aback]/əbæk/
adverb
1. Having the wind against the forward side of the sails
- "The ship came up into the wind with all yards aback"
- synonym:
- aback
1. Có gió chống lại phía trước của cánh buồm
- "Con tàu nổi gió với tất cả các bãi"
- từ đồng nghĩa:
- thiếu
2. By surprise
- "Taken aback by the caustic remarks"
- synonym:
- aback
2. Bất ngờ
- "Bị bất ngờ bởi những lời nhận xét ăn da"
- từ đồng nghĩa:
- thiếu
Examples of using
When I first met him, I was taken aback by his unexpected question.
Khi tôi gặp anh ấy lần đầu tiên, tôi đã ngạc nhiên trước câu hỏi bất ngờ của anh ấy.
Online text translation from English to Vietnamese Online text translation from Vietnamese to English